tôn trọng nghĩa tiếng Anh là
honours
/ˈɒnər/
(v)(Present tense)
tôn trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honours
Nghe phát âm giọng Mỹ của honours
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honours
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honours: tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honours