tôn sùng nghĩa tiếng Đức là
heiligen
(v)
tôn sùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của heiligen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn sùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của heiligen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heiligen: tôn sùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heiligen