vergöttern (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Tôn sùng
vergöttern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vergöttern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn sùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vergöttern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergöttern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergöttern