aduliert nghĩa tiếng Việt là tôn sùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aduliert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aduliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tôn sùng