tôn sùng nghĩa tiếng Đức là aduliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aduliert: tôn sùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aduliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tôn sùng