Verehrung (f) nghĩa tiếng Việt là
Tôn sùng
Verehrung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verehrung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn sùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verehrung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verehrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verehrung