tingling (adj) nghĩa tiếng Việt là
tê dại
tingling phiên âm IPA là /ˈtɪŋɡlɪŋ/
tingling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingling