râm ran nghĩa tiếng Anh là
tingling
/ˈtɪŋɡlɪŋ/
(v)
râm ran còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingling: râm ran
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingling