tingle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
râm ran
tingle phiên âm IPA là /ˈtɪŋɡəl/
tingle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingle