cảm giác ngứa ran nghĩa tiếng Anh là
tingling
/ˈtɪŋɡlɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingling: cảm giác ngứa ran
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingling