ngứa râm ran nghĩa tiếng Anh là
tingling
/ˈtɪŋɡlɪŋ/
(adj)(adjective)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingling: ngứa râm ran
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingling