tighten (v) nghĩa tiếng Việt là
ghé bến
tighten phiên âm IPA là /ˈtaɪtən/
tighten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghé bến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tighten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tighten