tiền định nghĩa tiếng Đức là prädestinieren
tiền định còn có các bản dịch khác là
schicksalhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prädestinieren: tiền định
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền định