prädestinieren nghĩa tiếng Việt là tiền định
prädestinieren còn có các bản dịch khác là
Định trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prädestinieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền định