Vorbestimmung (f) nghĩa tiếng Việt là
tiền định
Vorbestimmung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vorbestimmung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vorbestimmung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorbestimmung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorbestimmung