schicksalhaft nghĩa tiếng Việt là tiền định
schicksalhaft còn có các bản dịch khác là
Do định mệnh, định mệnh, thiên định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schicksalhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schicksalhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền định