tiền đặt cọc nghĩa tiếng Đức là Kautionen
tiền đặt cọc còn có các bản dịch khác là
Einzahlung, Anzahlung, Kaution, Pfand, Einzahlungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kautionen: tiền đặt cọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kautionen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền đặt cọc