Einzahlung nghĩa tiếng Việt là tiền đặt cọc
Einzahlung còn có các bản dịch khác là
Khoản tiền gửi, kết tủa, tiền gửi, gửi tiền, khoản gửi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einzahlung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einzahlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền đặt cọc