tidily nghĩa tiếng Việt là Ngay ngắn
tidily còn có các bản dịch khác là
Nề nếp, ngăn nắp, gọn gàng, trật tự, đàng hoàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngay ngắn