tidily nghĩa tiếng Việt là
Nề nếp
tidily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tidily
Nghe phát âm giọng Mỹ của tidily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nề nếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tidily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidily