ngăn nắp nghĩa tiếng Anh là
tidily
/ˈtaɪdəli/
(adv)
ngăn nắp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tidily: ngăn nắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tidily