thừa kế nghĩa tiếng Anh là inherited
/ɪnˈhɛrɪtɪd/
thừa kế còn có các bản dịch khác là
inhered, inherit, legacy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inherited: thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inherited
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thừa kế