estate (n) nghĩa tiếng Việt là
thừa kế
estate phiên âm IPA là /ɪˈsteɪt/
estate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của estate
Nghe phát âm giọng Mỹ của estate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa kế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của estate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estate