throaty nghĩa tiếng Việt là nhám
throaty còn có các bản dịch khác là
Hắc hơi, êm đềm, âm thanh từ họng, khàn, sần sùi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan throaty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
throaty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhám