êm đềm nghĩa tiếng Anh là
throaty
/ˈθrəʊti/
(adj)
êm đềm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan throaty: êm đềm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
throaty