gently (adv) nghĩa tiếng Việt là
êm đềm
gently phiên âm IPA là /ˈdʒɛntli/
gently còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gently
Nghe phát âm giọng Mỹ của gently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của êm đềm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gently
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gently