throaty (adj) nghĩa tiếng Việt là
êm đềm
throaty phiên âm IPA là /ˈθrəʊti/
throaty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của throaty
Nghe phát âm giọng Mỹ của throaty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của êm đềm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của throaty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan throaty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
throaty