thoái hoá nghĩa tiếng Anh là putridly
/ˈpjuːtrɪdli/
thoái hoá còn có các bản dịch khác là
upset, off, spoilt, spoiled, putrid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan putridly: thoái hoá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
putridly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thoái hoá