thoái hoá nghĩa tiếng Anh là
spoilt
/spɔɪlt/
thoái hoá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spoilt
Nghe phát âm giọng Mỹ của spoilt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoái hoá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spoilt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spoilt: thoái hoá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spoilt