corruptly nghĩa tiếng Việt là thoái hoá
corruptly phiên âm IPA là /kəˈrʌptli/
corruptly còn có các bản dịch khác là
Không còn tốt, hư thối, một cách tham nhũng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corruptly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corruptly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thoái hoá