corruptly nghĩa tiếng Việt là một cách tham nhũng
corruptly phiên âm IPA là /kəˈrʌptli/
corruptly còn có các bản dịch khác là
Thoái hoá, không còn tốt, hư thối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corruptly
Mở Rộng