thoái hoá nghĩa tiếng Anh là
upset
/ʌpˈsɛt/
thoái hoá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upset
Nghe phát âm giọng Mỹ của upset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoái hoá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upset: thoái hoá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upset