thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là lacking
/ˈlækɪŋ/
thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
deficits, lack of, shortage, deficit, paucity
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacking: thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiếu hụt