thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là deficit
/ˈdɛfɪsɪt/
thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
deficits, lacking, lack of, shortage, paucity
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deficit: thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deficit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiếu hụt