thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là paucity
/ˈpɔː.sɪ.ti/
thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
deficits, lacking, lack of, shortage, deficit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paucity: thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paucity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiếu hụt