thế hệ trẻ nghĩa tiếng Đức là Nachwuchs
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachwuchs: thế hệ trẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachwuchs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thế hệ trẻ