thế hệ trẻ nghĩa tiếng Anh là offspring
/ˈɒfsprɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offspring: thế hệ trẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offspring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thế hệ trẻ