Nachwuchs nghĩa tiếng Việt là thế hệ trẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachwuchs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachwuchs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thế hệ trẻ