thay thế dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ersetzte
thay thế còn có các bản dịch khác là
Ersatz, ersetzt, Ersatz-, ersetzen, ablösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ersetzte: thay thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ersetzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thay thế