thay thế nghĩa tiếng Đức là
ablösen
(v)
thay thế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ablösen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thay thế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ablösen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablösen: thay thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablösen