Thay thế dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ersatz
Thay thế còn có các bản dịch khác là
ersetzt, Ersatz-, ersetzen, ersetzte, ablösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ersatz: Thay thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ersatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thay thế