thản nhiên nghĩa tiếng Đức là gefühlskalt
thản nhiên còn có các bản dịch khác là
stoisch, gleichgültig, Ausgeglichenheit, gleichmütig, phlegmatisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefühlskalt: thản nhiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefühlskalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thản nhiên