gleichmütig nghĩa tiếng Việt là Thản nhiên
gleichmütig còn có các bản dịch khác là
Tỉnh bơ, điềm tĩnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleichmütig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleichmütig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thản nhiên