thản nhiên nghĩa tiếng Đức là phlegmatisch
thản nhiên còn có các bản dịch khác là
stoisch, gleichgültig, Ausgeglichenheit, gefühlskalt, gleichmütig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan phlegmatisch: thản nhiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
phlegmatisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thản nhiên