than nâu nghĩa tiếng Đức là Braunkohle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Braunkohle: than nâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Braunkohle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
than nâu