than nâu nghĩa tiếng Anh là brown coal
/braʊn koʊl/
than nâu còn có các bản dịch khác là
lignite
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brown coal: than nâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brown coal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
than nâu