Braunkohle nghĩa tiếng Việt là than nâu
Braunkohle còn có các bản dịch khác là
Than bùn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Braunkohle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Braunkohle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
than nâu