thấm qua nghĩa tiếng Anh là
ooze
/uːz/
(v)
thấm qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ooze
Nghe phát âm giọng Mỹ của ooze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thấm qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ooze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ooze: thấm qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ooze