permeating (v) (present participle) (adj) nghĩa tiếng Việt là
thấm qua
permeating phiên âm IPA là /ˈpɜːrmiˌeɪtɪŋ/
permeating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của permeating
Nghe phát âm giọng Mỹ của permeating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thấm qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của permeating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permeating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permeating