percolate (v) nghĩa tiếng Việt là
Thấm qua
percolate phiên âm IPA là /ˈpɜːrkəleɪt/
percolate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của percolate
Nghe phát âm giọng Mỹ của percolate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thấm qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của percolate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan percolate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
percolate